LEADER | 00778nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU170179185 | ||
005 | ##20170317 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Văn Lịch. |
245 | # | # | |a Kinh tế EU 6 tháng đầu năm 2015 / |c Nguyễn Văn Lịch |
653 | # | # | |a EU |
653 | # | # | |a Khó khăn |
653 | # | # | |a Kinh tế |
653 | # | # | |a Phục hồi |
653 | # | # | |a Tăng trưởng |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Châu Âu |g Số 7(178), 2015, tr. 34-44 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |