Chinh phục mục tiêu : Cách nhanh nhất để đạt được những gì bạn muốn = Goals : How to get every thing you want - Faster than you ever thought possible /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Tổng hợp,
2016.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01861nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU170179617 | ||
005 | ##20170412 | ||
020 | # | # | |a 8935086837870 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 158.1 |b TR-B |
100 | # | # | |a Tracy, Brian. |
245 | # | # | |a Chinh phục mục tiêu : |b Cách nhanh nhất để đạt được những gì bạn muốn = Goals : How to get every thing you want - Faster than you ever thought possible / |c Brian Tracy; Nguyễn Trung An biên dịch. |
246 | # | # | |a Goals : |b How to get every thing you want - Faster than you ever thought possible. |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Tổng hợp, |c 2016. |
300 | # | # | |a 325 tr. ; |c 21 cm. |
505 | # | # | |a Phát huy tiềm năng cá nhân -- Chịu trách nhiệm với cuộc đời mình -- Kiến tạo tương lai -- Xác định giá trị bản thân -- Xác lập mục tiêu đích thực -- Xác định mục đích lớn lao và cụ thể -- Phân tích niềm tin -- Hành động ngay từ đầu -- Đo lường sự tiến bộ của bản thân -- Loại bỏ trở ngại |
505 | # | # | |a Trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình -- Kết giao với những người phù hợp -- Lập kế hoạch hành động -- Quản lý thời gian hiệu quả -- Rà soát mục tiêu hàng ngày -- Liên tục hình dung về các mục tiêu -- Kích hoạt tiềm năng trí tuệ -- Luôn luôn linh hoạt -- Phát huy tính sáng tạo bẩm sinh -- Hành động mỗi ngày -- Kiên trì đến lúc thành công. |
700 | # | # | |a Nguyễn Trung An, |e biên dịch. |
923 | # | # | |a 05/2016 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 84000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |