Minh triết trong đời sống = Wisdom, bliss and common sense /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Hồng Đức,
2016.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02381nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU170179666 | ||
005 | ##20170413 | ||
020 | # | # | |a 8935086838488 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 204 |b DE-D |
100 | # | # | |a Deane, Darshani. |
245 | # | # | |a Minh triết trong đời sống = |b Wisdom, bliss and common sense / |c Darshani Deane; Nguyên Phong dịch. |
246 | # | # | |a Wisdom, bliss and common sense. |
260 | # | # | |a H. : |b Hồng Đức, |c 2016. |
300 | # | # | |a 284 tr. ; |c 21 cm. |
505 | # | # | |a Khoảng cách -- Hãy đặt gánh nặng xuống -- Giác ngộ -- Tiến bộ tâm linh -- Sống nghèo -- Sự thức tỉnh -- "Ngộ" một nửa? -- Thiền định và đối tượng -- Tấm lòng chai đá - Những chiếc "cúp" luân chuyển -- Cầu nguyện -- Cần có thầy hay không cần? -- Một quan niệm về tình yêu -- Thực tại chỉ nằm trong hiện tại -- Thiền định và khoa học -- Con đường tâm linh -- Tám bậc thang của thiền -- Bệnh tật: nguyên nhân và cách điều trị -- Kinh nghiệm tâm linh -- Thượng đế: tự do vô biên -- Tìm một hướng đi -- Người giác ngộ -- Ảnh hưởng của màu sắc -- Hậu quả của ma tuý -- Cảm nhận của thượng đế -- Chấp nhận -- "Tôi là Ngài" -- Mẫu số chung -- Quyền năng -- Tiêu chuẩn tâm linh -- Từ bỏ -- Thượng đế -- Thương yêu kẻ thù |
505 | # | # | |a Thần chết và đời sống -- Tính nóng giận -- Sự nóng giận -- Quyền tức giận -- Sự gắn bó -- Nghịch cảnh -- Mặc cảm tội lỗi -- Tính nôn nóng -- Ly nước đầy -- Kiềm chế, bộc lộ và dứt bỏ -- Tính do dự -- Căn bệnh của trí não -- Sự ganh tỵ -- Số nhiều -- Trong tinh thần thiền định -- Tư tưởng và hành động -- Giải thoát -- Chống đối và thử thách -- Làm chủ tình dục -- Lòng kiêu hãnh -- Thượng đế duy nhất -- Tự do ý chí -- Gãi ngứa -- Ân huệ -- Phân biệt và phán đoán |
700 | # | # | |a Nguyên Phong, |e dịch. |
923 | # | # | |a 05/2016 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 80000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |