Ngôn ngữ cơ thể : Cẩm nang giải mã cử chỉ và điệu bộ = Bodytalk : a world guide to gestures /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Hồng Đức,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1. |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00931nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU170179740 | ||
005 | ##20170417 | ||
020 | # | # | |a 9786048693404 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 153.69 |b MO-D |
100 | # | # | |a Moriss, Desmond. |
245 | # | # | |a Ngôn ngữ cơ thể : |b Cẩm nang giải mã cử chỉ và điệu bộ = Bodytalk : a world guide to gestures / |c Desmond Morris; Huỳnh Văn Thanh dịch. |
246 | # | # | |a Bodytalk : |b a world guide to gestures. |
250 | # | # | |a Tái bản lần 1. |
260 | # | # | |a H. : |b Hồng Đức, |c 2016. |
300 | # | # | |a 319 tr. : |b minh hoạ ; |c 21 cm. |
700 | # | # | |a Huỳnh Văn Thanh, |e dịch. |
923 | # | # | |a 05/2016 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 89000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |