Học như siêu nhân tư duy như quái kiệt : Để có bộ não của thế kỷ XXI /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Thanh Hoá :
Nxb. Thanh Hoá,
2016.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02160nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU170179758 | ||
005 | ##20170417 | ||
020 | # | # | |a 9786047425020 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 370.152 3 |b GI-I |
100 | # | # | |a Gilbert, Ian. |
245 | # | # | |a Học như siêu nhân tư duy như quái kiệt : |b Để có bộ não của thế kỷ XXI / |c Ian Gilbert; Diễm Ly dịch. |
246 | # | # | |a Learn like a superhero, think like a supervillain. |
260 | # | # | |a Thanh Hoá : |b Nxb. Thanh Hoá, |c 2016. |
300 | # | # | |a 206 tr. ; |c 21 cm. |
505 | # | # | |a Chương 1. Thế nào là học siêu tốc? -- Chương 2. Bạn thuộc kiểu người học nào? -- Chương 3. Trở thành bậc thầy tư duy -- Chương 4. Đọc hiệu quả, không đọc nhanh -- Chương 5. Kỹ năng nhớ siêu việt -- Chương 6. Các trạng thái sóng não và sức mạnh của tự thôi miên -- Chương 7. WII-FM và những kết quả mong đợi -- Chương 8. Bộ não = não trái + não phải -- Chương 9. Đừng ngồi không, hãy đứng dậy và làm gì đó -- Chương 10. Bạn thích chia nhỏ vấn đề đến mức nào? -- Chương 11. Học bằng cách làm phim và kịch bản đồ hoạ |
505 | # | # | |a Chương 12. Kế hoạch học tập của bạn -- Chương 13. Tư duy sáng tạo -- Chương 14. Thiên tài thời Phục hưng -- Chương 15. Ý tưởng đáng giá triệu đôla -- Chương 16. Vương quốc mộng mơ -- Chương 17. Hoán đổi vị trí - phương pháp Disney -- Chương 18. Phương pháp cắt ghép -- Chương 19. Cốc của bạn đầy đến mức nào? -- Chương 20. Học từ thiên nhiên -- Chương 21. Chỉ hỏi những câu thích hợp -- Chương 22. Mở mắt ra và suy nghĩ như loài vật -- Chương 23. Nguyên lý dao cạo OCCAM. |
700 | # | # | |a Diễm Ly, |e dịch. |
923 | # | # | |a 05/2016 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 75000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |