LEADER | 00717nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU170179988 | ||
005 | ##20170523 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đỗ Bang. |
245 | # | # | |a Danh xưng Thanh Hóa qua các thời kỳ / |c Đỗ Bang, Trần Văn Quyến. |
653 | # | # | |a Địa danh |
653 | # | # | |a Thanh Hóa |
700 | # | # | |a Trần Văn Quyến. |
773 | # | # | |t Huế xưa & nay |g Số 110, 2012, tr.16-20 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Thu Phương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |