|
|
|
|
LEADER |
00997nam a2200265 4500 |
001 |
DLU170180114 |
005 |
##20170608 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Bé Na.
|
245 |
# |
# |
|a Tăng cường cơ giới hóa trong sản xuất lương thực, góp phần đảm bảo an ninh lương thực ở đồng bằng sông Cửu Long /
|c Nguyễn Thị Bé Na, Nguyễn Kim Hồng.
|
653 |
# |
# |
|a Đồng bằng sông Cửu Long
|
653 |
# |
# |
|a An ninh lương thực
|
653 |
# |
# |
|a Cơ giới hóa
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Kim Hồng.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội và nhân văn
|g Số 7(73) 2015, tr. 99-109
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|