LEADER | 00654nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU170180338 | ||
005 | ##20170726 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Grillot, Cariline. |
245 | # | # | |a / |c Cariline Grillot, |
653 | # | # | |a Đô thị |
653 | # | # | |a Chợ |
653 | # | # | |a Việt Nam |
773 | # | # | |t Dân tộc học |g Số 3(186), 2014, tr. 4-15 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Thu Phương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |