Các bản hiến pháp làm nên lịch sử = Constitutions that made history /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2015.
|
Phiên bản: | Xuất bản lần thứ hai. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01921nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU170180405 | ||
005 | ##20170808 | ||
020 | # | # | |a 9786045715307 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 342.023 |b Cac |
245 | # | # | |a Các bản hiến pháp làm nên lịch sử = |b Constitutions that made history / |c Albert P. Blaustein, ...[et al.] |
246 | # | # | |a Constitutions that made history. |
250 | # | # | |a Xuất bản lần thứ hai. |
260 | # | # | |a H. : |b Chính trị Quốc gia - Sự thật, |c 2015. |
300 | # | # | |a 678 tr. ; |c 24 cm. |
505 | # | # | |a Hiến pháp Connecticut các năm 1638/1639 -- Hiến pháp Virginia năm 1776 -- Hiến pháp Pennsylvania năm 1776 -- Hiến pháp Massachusetts năm 1780 -- Hiến pháp Ba Lan năm 1791 -- Hiến pháp Pháp năm 1791 -- Hiến pháp Tây Ban Nha năm 1812 -- Hiến pháp Bolivia năm 1826 -- Hiến pháp Bỉ năm 1831 -- Hiến pháp Đức năm 1848 -- Hiến pháp Thuỵ Sĩ năm 1848 -- Hiến pháp Nhật Bản năm 1889 -- Hiến pháp Nga năm 1906 -- Hiến pháp Trung Quốc năm 1912 -- Hiến pháp Mêhicô năm 1917 -- Hiến pháp của Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Xôviết Liên bang Nga năm 1918 -- Hiến pháp Đức năm 1919 -- Hiến pháp Extônia năm 1920. |
650 | # | # | |a Hiến pháp. |
700 | # | # | |a Blaustein, Albert P. |e biên soạn và giới thiệu. |
700 | # | # | |a Hà Quế Anh, |e dịch. |
700 | # | # | |a Nguyễn Cảnh Bình, |e dịch. |
700 | # | # | |a Nguyễn Khánh Phương, |e dịch. |
700 | # | # | |a Nguyễn Minh Tuấn, |e dịch. |
700 | # | # | |a Sigler, Jay A. |e biên soạn và giới thiệu. |
700 | # | # | |a Võ Trí Hảo, |e dịch. |
923 | # | # | |a 05/2016 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 190000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |