|
|
|
|
LEADER |
02142nam a2200397 4500 |
001 |
DLU170180409 |
005 |
##20170808 |
020 |
# |
# |
|a 8935211120204
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.597
|b Bin
|
245 |
# |
# |
|a Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 /
|c Nguyễn Đức Mai chủ biên, ...[et al.]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 774tr. ;
|c 24cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Những quy định chung -- Phần thứ hai. Thủ tục giải quyết vụ án tại toà án cấp sơ thẩm -- Phần thứ ba. Thủ tục giải quyết vụ án tại toà án cấp phúc thẩm -- Phần thứ tư. Thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật -- Phần thứ năm. Thủ tục giải quyết việc dân sự -- Phần thứ sáu. Thủ tục công nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của toà án nước ngoài, quyết định của trọng tài nước ngoài -- Phần thứ bảy. Thi hành bản án, quyết định dân sự của toà án -- Phần thứ tám. Xử lý các hành vi cản trở hoạt động tố tụng dân sự; khiếu nại, tố cáo trong tố tụng dân sự -- Phần thứ chín. Thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài và tương trợ tư pháp trong tố tụng dân sự.
|
650 |
# |
# |
|a Tố tụng dân sự
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Ngọc Tuyết,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Quỳnh Chi,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lại Thị Thu Hà,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Quang Liễn,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Mai,
|c TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tuyết,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thanh Bình,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 158000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|