|
|
|
|
LEADER |
02177nam a2200325 4500 |
001 |
DLU170180414 |
005 |
##20170808 |
020 |
# |
# |
|a 8935211125728
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 342.597
|b Bin
|
245 |
# |
# |
|a Bình luận khoa học Luật tố tụng hành chính năm 2010 /
|c Nguyễn Đức Mai biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 520tr. ;
|c 24cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Những quy định chung -- Chương II. Thẩm quyền của toà án -- Chương III. Cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng và việc thay đổi người tiến hành tố tụng -- Chương IV. Người tham gia tố tụng, quyền và nghĩa vụ của người tham gia tố tụng -- Chương V. Các biện pháp khẩn cấp tạm thời -- Chương VI. Chứng minh và chứng cứ -- Chương VII. Cấp, tống đạt, thông báo văn bản tố tụng -- Chương VIII. Khởi kiện, thụ lý vụ án -- Chương IX. Chuẩn bị xét xử -- Chương X. Phiên toà sơ thẩm -- Chương XI. Thủ tục giải quyết khiếu kiện về danh sách cử tri bầu cử Đại biểu Quốc hội, danh sách cử tri bầu cử Đại biểu Hội đồng nhân dân
|
505 |
# |
# |
|a Chương XII. Thủ tục phúc thẩm -- Chương XIII. Thủ tục giám đốc thẩm -- Chương XIV. Thủ tục tái thẩm -- Chương XV. Thủ tục đặc biệt xem xét lại quyết định của Hội đồng thẩm phán Toà án Nhân dân tối cao -- Chương XVI. Thủ tục thi hành bản án, quyết định của Toà án về vụ án hành chính -- Chương XVII. Khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hành chính -- Chương XVIII. Điều khoản thi hành.
|
650 |
# |
# |
|a Tố tụng và bào chữa (Luật hành chính)
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Mai,
|c TS.
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 108000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|