|
|
|
|
LEADER |
01674nam a2200349 4500 |
001 |
DLU170180436 |
005 |
##20170809 |
020 |
# |
# |
|a 8935211124172
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 7
|b HU-T
|
100 |
# |
# |
|a Huỳnh Công Tín,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Đặc trưng văn hoá Nam Bộ qua phương ngữ /
|c Huỳnh Công Tín.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 248tr. ;
|c 21cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.241-245.
|
505 |
# |
# |
|a Những vấn đề được quan tâm ở phương ngữ Nam Bộ -- Vốn từ Nam Bộ trong tiến trình Việt ngữ -- Trọng âm trong giao tiếp người Nam Bộ -- Khuynh hướng nói, viết tắt của người Nam Bộ -- Thói quen nói lái của người Việt phương Nam -- Khác biệt giữa phương ngữ Nam Bộ và Bắc Bộ -- Địa danh Nam Bộ -- Địa danh "số" ở Nam Bộ -- Nguyên âm đôi tiếng Sài Gòn -- Nói quá trong chuyện Ba Phi -- Về cuốn Dictionarium Anamitico-Latium của J.L. Tabert -- Đóng góp cho nghiên cứu phương ngữ Nam Bộ của Cao Xuân Hạo -- Tôi làm Từ điển "Từ ngữ Nam Bộ".
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|x Tiếng địa phương
|z Việt Nam, Miền Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam, Miền Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam, Miền Nam
|x Ngôn ngữ.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 65000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|