|
|
|
|
LEADER |
02156nam a2200469 4500 |
001 |
DLU170180461 |
005 |
##20170810 |
020 |
# |
# |
|a 9786045707531
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 306.089 959 2
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giá trị văn hoá Việt Nam :
|b Truyền thống và biến đổi /
|c Ngô Đức Thịnh chủ biên, ... [et al.]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật,
|c 2014.
|
300 |
# |
# |
|a 471tr. ;
|c 21cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.460-468.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Tình hình nghiên cứu và một số vấn đề lý luận về giá trị văn hoá -- Chương II. Hệ giá trị văn hoá tổng quát truyền thống Việt Nam -- Chương III. Giá trị văn hoá trong một số lĩnh vực của đời sống vật chất -- Chương IV. Giá trị văn hoá trong một số lĩnh vực của đời sống xã hội - chính trị -- Chương V. Một số gia trị văn hoá trong đời sống tinh thần truyền thống -- Chương VI. Thực trạng biến đổi hệ giá trị văn hoá truyền thống trong bối cảnh đổi mới và hội nhập -- Chương VII. Bảo tồn, làm giàu và phát huy giá trị văn hoá truyền thống trong đổi mới và hội nhập.
|
650 |
# |
# |
|a Bảo tồn lịch sử.
|
650 |
# |
# |
|a Di sản văn hoá
|x Bảo vệ.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Văn minh.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Ngọc Hà,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Quang Hưng,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Xuân Giao,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Vinh,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lý Toàn Thắng,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Đức Thịnh,
|c GS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoài Phương,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Ngọc,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Tất Dong,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đình Sử,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trang Thanh Hiền,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 75000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|