|
|
|
|
LEADER |
01914nam a2200409 4500 |
001 |
DLU170180495 |
005 |
##20170811 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 332.12
|b Ngh
|
245 |
# |
# |
|a Nghiệp vụ ngân hàng thương mại =
|b Commercial banking /
|c Nguyễn Đăng Dờn chủ biên, ... [et al.]
|
246 |
# |
# |
|a Commercial banking
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 2 có bổ sung, sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Kinh tế,
|c 2014.
|
300 |
# |
# |
|a 346tr. ;
|c 24cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.335-336.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tổng quan về ngân hàng thương mại & hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại -- Chương 2. Nghiệp vụ nguồn vốn trong ngân hàng thương mại -- Chương 3. Tín dụng ngắn hạn tài trợ kinh doanh -- Chương 4. Nghiệp vụ chiết khấu và bao thanh toán -- Chương 5. Tín dụng trung dài hạn để tài trợ dự án đầu tư -- Chương 6. Cho thuê tài chính -- Chương 7. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng -- Chương 8. Thanh toán qua ngân hàng & cung ứng các dịch vụ ngân hàng khác -- Chương 9. Các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế -- Chương 10. Nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ cho khách hàng cá nhân.
|
650 |
# |
# |
|a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Hoàng Minh Dũng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đăng Dờn,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quốc Anh,
|c Ths.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hiền,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Phong,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Thầy,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 89000
|
993 |
# |
# |
|a 2014
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|