|
|
|
|
LEADER |
01859nam a2200349 4500 |
001 |
DLU170180518 |
005 |
##20170818 |
020 |
# |
# |
|a 9786048654764
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.782
|b AH-J
|
100 |
# |
# |
|a Ahn Jean-myung.
|
245 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng :
|b Sơ cấp /
|c Ahn Jean-myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-young; Trang Thơm biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng Đức,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 379tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 24cm.
|
505 |
# |
# |
|a Bài 1. Thì thể -- Bài 2. Cấu trúc phủ định -- Bài 3. Tiểu từ -- Bài 4. Liệt kê và tương phản -- Bài 5. Cấu trúc thời gian -- Bài 6. Năng lực và khả năng -- Bài 7. Yêu cầu và bổn phận, cho phép và cấm đoán -- Bài 8. Hy vọng và ước muốn -- Bài 9. Nguyên nhân và kết quả -- Bài 10. Yêu cầu và trợ giúp -- Bài 11. Thử nghiệm và kinh nghiệm -- Bài 12. Hỏi ý kiến và gợi ý -- Bài 13. Ý định và kế hoạch -- Bài 14. Tiền đề thông tin và giải thích -- Bài 15. Mục đích và ý định -- Bài 16. Điều kiện và giả định -- Bài 17. Phỏng đoán -- Bài 18. Hình thức chuyển từ loại -- Bài 19. Cấu trúc trạng thái -- Bài 20. Xác nhận thông tin -- Bài 21. Phát hiện và ngạc nhiên -- Bài 22. Đuôi câu khác -- Bài 23. Trích dẫn -- Bài 24. Động từ, tính từ bất quy tắc.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Ngữ pháp.
|
700 |
# |
# |
|a Trang Thơm,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Han Hoo-young.
|
700 |
# |
# |
|a Lee Kyung-ah.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 180000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|