|
|
|
|
LEADER |
01392nam a2200361 4500 |
001 |
DLU170180658 |
005 |
##20170823 |
020 |
# |
# |
|a 9786048693213
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 345.597
|b Sos
|
245 |
# |
# |
|a So sánh Bộ luật hình sự năm 1999 và Bộ luật hình sự năm 2015 /
|c Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên, ...[et al.]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng Đức,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 762 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Nghị quyết số 109/2015/QH13 ngày 27 tháng 11 năm 2015 về việc thi hành Bộ luật hình sự -- Phần thứ hai. So sánh những quy định chung giữa Bộ luật hình sự năm 1999 với Bộ luật hình sự năm 2015 -- Phần thứ ba. So sánh phần các tội phạm giữa Bộ luật hình sự năm 1999 với Bộ luật hình sự năm 2015.
|
650 |
# |
# |
|a Luật hình sự
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Đức Hồng Hà,
|c TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Mai Hoa,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Lộc,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Ngọc Hoa,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Điệp,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 300000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|