|
|
|
|
LEADER |
01690nam a2200325 4500 |
001 |
DLU170180670 |
005 |
##20170828 |
020 |
# |
# |
|a 9786048684860
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.597
|b Sos
|
245 |
# |
# |
|a So sánh - đối chiếu Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 và 2015, áp dụng 01-07-2016 :
|b Dành cho thẩm phán, thẩm tra viên, hội thẩm, kiểm sát viên, luật sư, các học viên tư pháp /
|c Vũ Duy Khang biên soạn.
|
246 |
# |
# |
|a So sánh - đối chiếu Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 và 2015, áp dụng 01-07-2016; các Nghị quyết của Hội đồng thẩm phán, Toà án Nhân dân tối cao; các văn bản hướng dẫn của Toà án Nhân dân tối cao; Hướng dẫn thi hành Bộ luật tố tụng dân sự 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 (đang còn hiệu lực thi hành) :
|b Dành cho thẩm phán, thẩm tra viên, hội thẩm, kiểm sát viên,luật sư, các học viên tư pháp
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng Đức,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 485 tr. ;
|c 28 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. So sánh và đối chiếu Bộ luật tố tụng dân sự 2004 và 2015 -- Phần thứ hai. Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật tố tụng dân sự 2004 (đang còn hiệu lực thi hành).
|
650 |
# |
# |
|a Tố tụng dân sự
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Duy Khang,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 198000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|