|
|
|
|
LEADER |
01628nam a2200325 4500 |
001 |
DLU170180683 |
005 |
##20170829 |
020 |
# |
# |
|a 9786049480102
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 348.01
|b Cac
|
245 |
# |
# |
|a Các án lệ của Hội đồng thẩm phán Toà án Nhân dân tối cao; Áp dụng các án lệ trong xét xử kể từ ngày 01-06-2016; Quyết định số 220/QĐ-CA ngày 06 tháng 04 năm 2016 của Chánh án Toà án Nhân dân tối cao về việc công bố án lệ /
|c Vũ Duy Khang tổng hợp.
|
246 |
# |
# |
|a Các án lệ của Hội đồng thẩm phán Toà án Nhân dân tối cao; Áp dụng các án lệ trong xét xử kể từ ngày 01-12-2016; Quyết định số 698/QĐ-CA ngày 17 tháng 10 năm 2016 của Chánh án Toà án Nhân dân tối cao
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng Đức,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 439 tr. ;
|c 28 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Quy trình lựa chọn, công bố và áp dụng án lệ -- Phần II. 06 án lệ của Hội đồng thẩm phán Toà án Nhân dân tối cao -- Phần III. Luật tổ chức Toà án Nhân dân năm 2014 và các văn bản có liên quan -- Phần IV. Các án lệ của Toà án Nhân dân tối cao áp dụng từ 01-12-2016 (Bốn án lệ).
|
650 |
# |
# |
|a Pháp luật
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Duy Khang,
|e tổng hợp.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 170000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|