|
|
|
|
LEADER |
02812nam a2200337 4500 |
001 |
DLU170180727 |
005 |
##20170830 |
020 |
# |
# |
|a 9786048681197
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 345.05
|b Bin
|
245 |
# |
# |
|a Bình luận khoa học Luật tố tụng hành chính năm 2015 /
|c Vũ Thư, Lê Thương Huyền đồng chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng Đức,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 399 tr. ;
|c 28 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Những quy định chung -- Chương II. Thẩm quyền của toà án -- Chương III. Cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng và việc thay đổi người tiến hành tố tụng -- Chương IV. Người tham gia tố tụng, quyền và nghĩa vụ của người tham gia tố tụng -- Chương V. Các biện pháp khẩn cấp tạm thời -- Chương VI. Chứng minh và chứng cứ -- Chương VII. Cấp, tống đạt, thông báo văn bản tố tụng -- Chương VIII. Phát hiện và kiến nghị sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ văn bản quy phạm pháp luật trong quá trình giải quyết vụ án hành chính -- Chương IX. Khởi kiện, thụ lý vụ án -- Chương X. Thủ tục đối thoại và chuẩn bị xét xử -- Chương XI. Phiên toà sơ thẩm -- Chương XII. Thủ tục giải quyết khiếu kiện danh sách cử tri bầu Đại biểu Quốc hội, danh sách cử tri bầu cử Đại biểu Hội đồng Nhân dân. danh sách cử tri trưng cầu ý dân
|
505 |
# |
# |
|a Chương XIII. Thủ tục phúc thẩm -- Chương XIV. Giải quyết vụ án hành chính theo thủ tục rút gọn tại toà án -- Chương XV. Thủ tục giám đốc thẩm -- Chương XVI. Thủ tục tái thẩm -- Chương XVII. Thủ tục đặc biệt xem xét lại quyết định của Hội đồng thẩm phán toà án nhân dân tối cao -- Chương XVIII. Thủ tục giải quyết vụ án hành chính có yếu tố nước ngoài -- Chương XIX. Thủ tục thi hành bản án, quyết định của toà án về vụ án hành chính -- Chương XX. Xử lý các hành vi cản trở hoạt động tố tụng hành chính -- Chương XXI. Khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hành chính -- Chương XXII. Án phí, lệ phí và các chi phí tố tụng khác -- Chương XXIII. Điều khoản thi hành.
|
650 |
# |
# |
|a Tố tụng hành chính
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thương Huyền,
|c ThS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thư,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 350000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|