|
|
|
|
LEADER |
02523nam a2200349 4500 |
001 |
DLU170180787 |
005 |
##20170831 |
020 |
# |
# |
|a 9786045720424
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 340.095 97
|b Tim
|
245 |
# |
# |
|a Tìm hiểu luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 /
|c Thiên Ấn, Hà Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 218 tr. ;
|c 19 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách pháp luật phổ thông.
|
505 |
# |
# |
|a Những quy định chung -- Thẩm quyền ban hành, nội dung văn bản quy phạm pháp luật -- Xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội -- Xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Chủ tịch nước, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ -- Xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng thẩm phán Toà án nhân dân tối cao, Chánh án Toà án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Tổng kiểm toán nhà nước -- Xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật liên tịch -- Xây dựng, ban hành Nghị quyết của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh, quyết định của Uỷ ban Nhân dân cấp tỉnh -- Xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng Nhân dân, Uỷ ban nhân dân cấp huyện
|
505 |
# |
# |
|a Xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng Nhân dân, Uỷ ban nhân dân cấp xã -- Xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật theo trình tự, thủ tục rút gọn -- Hiệu lực của văn bản quy phạm pháp luật, nguyên tắc áp dụng, công khai văn bản quy phạm pháp luật -- Giải thích hiến pháp, luật, pháp lệnh -- Giám sát, kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật -- Hợp nhất văn bản quy phạm pháp luật, pháp điển hệ thống quy phạm pháp luật, rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật.
|
650 |
# |
# |
|a Luật pháp
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Thiên Ấn.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|