|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200337 4500 |
001 |
DLU170180791 |
005 |
##20170831 |
020 |
# |
# |
|a 9786048670887
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.782
|b LE-K
|
100 |
# |
# |
|a Lê Huy Khoa,
|c ThS.
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a 300 cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn /
|c Lê Huy Khoa; Shim Kook Yon hiệu đính.
|
246 |
# |
# |
|a Ba trăm cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng Đức,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr. ;
|c 20 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Ngữ pháp.
|
700 |
# |
# |
|a Shim Kook Yon,
|e hiệu đính.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|