Kinh doanh quốc tế hiện đại /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , , , , , , , , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Kinh tế,
2016.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02155nam a2200493 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU170180852 | ||
005 | ##20170906 | ||
020 | # | # | |a 9786049222238 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 658.409 |b HI-C |
100 | # | # | |a Hill, Charles W. L. |
245 | # | # | |a Kinh doanh quốc tế hiện đại / |c Charles W. L. Hill; Ngô Thị Ngọc Huyền, ...[et al.] biên dịch và hiệu đính. |
246 | # | # | |a Global business today |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Kinh tế, |c 2016. |
300 | # | # | |a 747 tr. : |b minh hoạ màu ; |c 27 cm. |
505 | # | # | |a Phần I. Giới thiệu và tổng quan -- Phần II. Sự khác biệt của quốc gia -- Phần III. Môi trường thương mại và đầu tư toàn cầu -- Phần IV. Hệ thống tiền tệ toàn cầu -- Phần V. Chiến lược kinh doanh quốc tế -- Phần VI. Các nghiệp vụ kinh doanh quốc tế. |
650 | # | # | |a Đầu tư nước ngoài. |
650 | # | # | |a Doanh nghiệp quốc tế |x Quản lý. |
650 | # | # | |a Thương mại quốc tế. |
700 | # | # | |a Đinh Thị Thu Oanh, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Lê Tấn Bửu, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Ngô Thị Ngọc Huyền, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Nguyễn Kim Thảo, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Nguyễn Thị Hồng Thu, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Nguyễn Thị Thu Hà, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Sơn, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Quách Thị Bửu Châu, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Tạ Thị Mỹ Linh, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Trần Hồng Hải, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Trương Thị Minh Lý, |e biên dịch và hiệu đính. |
700 | # | # | |a Triệu Hồng Cẩm, |e biên dịch và hiệu đính. |
923 | # | # | |a 05/2016 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 358000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |