|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200325 4500 |
001 |
DLU170180929 |
005 |
##20170912 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.9
|b Tri
|
245 |
# |
# |
|a Tri thức Đông Nam Á /
|c Lương Ninh, Vũ Dương Ninh đồng chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 943 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Đại cương Đông Nam Á -- Phần II. Các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
|
650 |
# |
# |
|a Đông Nam Á.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Ninh,
|c GS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Dương Ninh,
|c GS.NGND.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 250000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|