|
|
|
|
LEADER |
00891nam a2200325 4500 |
001 |
DLU170182186 |
005 |
##20171130 |
020 |
# |
# |
|a 9786047010813
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.8
|b TR-H
|
100 |
# |
# |
|a Trần Sĩ Huệ.
|
245 |
# |
# |
|a Trời đất và cây cỏ trong ca dao /
|c Trần Sĩ Huệ.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hóa dân tộc,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 559 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chính: tr. 553-555.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Trời đất trong ca dao -- Phần II. Cây cỏ trong ca dao.
|
650 |
# |
# |
|a Ca dao Việt Nam
|x Phê bình, giải thích, v.v...
|
923 |
# |
# |
|a 01/2017
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 22000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|