|
|
|
|
LEADER |
00928nam a2200313 4500 |
001 |
DLU170182657 |
005 |
##20171226 |
020 |
# |
# |
|a 9786045371756
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.209 597
|b Dan
|
245 |
# |
# |
|a Đồng dao, thành ngữ - tục ngữ Tày /
|c Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hội nhà văn,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 238 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần một. Đồng dao -- Phần hai. Thành ngữ - tục ngữ.
|
650 |
# |
# |
|a Tày Nùng (Dân tộc Đông Nam Á)
|z Việt Nam
|x Văn học dân gian.
|
700 |
# |
# |
|a Ma Văn Vịnh,
|e sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2017
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 10000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|