|
|
|
|
LEADER |
01689nam a2200445 4500 |
001 |
DLU170182726 |
005 |
##20171229 |
020 |
# |
# |
|a 9786045373682
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.3
|b Tro
|
245 |
# |
# |
|a Trò diễn trong hội làng cổ truyền xứ Thanh.
|n t.I /
|c Hoàng Anh Nhân chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hội nhà văn,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 622 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Trò huyện Yên Định -- Trò huyện Thiệu Hóa -- Trò huyện Đông Sơn -- Trò huyện Hoằng Hóa -- Trò huyện Thọ Xuân -- Trò huyện Nông Cống -- Trò huyện Vĩnh Lộc -- Trò thành phố Thanh Hóa -- Trò huyện Hà Trung -- Trò huyện Quảng Xương -- Trò huyện Hậu Lộc -- Trò huyện Tĩnh Gia -- Trò huyện Nga Sơn -- Huyện Cẩm Thủy: trò dân tộc Mường -- Huyện Bá Thước: trò dân tộc Thái.
|
650 |
# |
# |
|a Trò chơi dân gian
|z Việt Nam
|z Thanh Hóa.
|
651 |
# |
# |
|a Thanh Hóa (Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Nam Ninh.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Anh Nhân,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Bá Tường.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Kim Lữ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hiếu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Quang.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Liên.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Công Nhói.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Ngọc Cương.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Ngọc Khánh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2017
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|