|
|
|
|
LEADER |
00886nam a2200301 4500 |
001 |
DLU180000038 |
005 |
##20180508 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lưu Minh Đại.
|
245 |
# |
# |
|a Tổng hợp, đặc trưng và tính chất vật liệu ZnO pha tạp C, Ce /
|c Lưu Minh Đại, ...[et al.].
|
653 |
# |
# |
|a Carbon co-doped Zinc Oxide
|
653 |
# |
# |
|a Cerium
|
653 |
# |
# |
|a Hydrothermal method
|
700 |
# |
# |
|a Đào Ngọc Nhiệm.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Thị Việt Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Hân.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 1, 2016, tr. 22-26
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|