|
|
|
|
LEADER |
00994nam a2200313 4500 |
001 |
DLU180000040 |
005 |
##20180510 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Minh Đức.
|
245 |
# |
# |
|a Sơ bộ đánh giá dư lượng một số thuốc giảm đau không thuộc nhóm steroid trong nước thải Hà Nội /
|c Lê Minh Đức,...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Anti-inflammatory drugs
|
653 |
# |
# |
|a Capillary electrophoresis
|
653 |
# |
# |
|a Hanoi wastewater
|
700 |
# |
# |
|a Dương Hồng Anh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Quân.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hùng Việt.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Kim Trang.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 1, 2016, tr. 128-132
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|