|
|
|
|
LEADER |
01623nam a2200445 4500 |
001 |
DLU180182823 |
005 |
##20180104 |
020 |
# |
# |
|a 9786045373699
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.3
|b Tro
|
245 |
# |
# |
|a Trò diễn trong hội làng cổ truyền xứ Thanh.
|n t.II /
|c Hoàng Anh Nhân chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hội nhà văn,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 241 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Thanh gươm và đô thống (Kịch bản hát bội) -- Phương Hoa (Kịch bản chèo truyền thống) -- Tướng quân Lê Phụng Hiểu (Kịch bản chèo) -- Lưu Quân Bình (Kịch bản chèo làng Mưng) -- Thục Vân (Tóm tắt cốt truyện kịch bản chèo) -- Tuấn Khanh (Tóm tắt cốt truyện kịch bản chèo) -- Các bài hát riêng của chèo làng Mưng.
|
650 |
# |
# |
|a Trò chơi dân gian
|z Việt Nam
|z Thanh Hóa.
|
651 |
# |
# |
|a Thanh Hóa (Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Nam Ninh.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Anh Nhân,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Bá Tường.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Kim Lữ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hiếu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Quang.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Liên.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Công Nhói.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Ngọc Cương.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Ngọc Khánh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2017
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 10000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|