|
|
|
|
LEADER |
01334nam a2200445 4500 |
001 |
DLU180182853 |
005 |
##20180105 |
020 |
# |
# |
|a 9786047848867
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.895 922
|b Van
|
245 |
# |
# |
|a Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò.
|n t.II /
|c Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Mỹ thuật,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 640 tr. :
|b minh họa màu;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Danh mục tài liệu tham khảo: tr. 597-601.
|
505 |
# |
# |
|a Văn hóa - văn nghệ dân gian -- Đặc điểm văn hóa ẩm thực.
|
650 |
# |
# |
|a Thái (Dân tộc Đông Nam Á)
|z Việt Nam
|z Yên Bái
|x Văn hoá dân gian.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Đình Tỵ.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Lâm Kỳ.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Thuý Hằng.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Hạnh.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Vân Mai.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Việt Quân.
|
700 |
# |
# |
|a Lò Văn Biến.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mạnh Hùng,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Nga.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Vân Hạc.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2017
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 26000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|