|
|
|
|
LEADER |
01160nam a2200325 4500 |
001 |
DLU180182887 |
005 |
##20180109 |
020 |
# |
# |
|a 9786045370551
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 793.309 597
|b HO-C
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Choóng,
|e sưu tầm, giới thiệu.
|
245 |
# |
# |
|a Sư tử mèo :
|b chế tác và múa /
|c Hoàng Choóng sưu tầm, giới thiệu.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hội nhà văn,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 148 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tầm ảnh hưởng của sư tử mèo -- Chương 2. Nguồn cội -- Chương 3. Luật sư tử mèo -- Chương 4. Chế tác con sư tử mèo -- Chương 5. Bộ nhạc gõ -- Chương 6. Võ thuật - biên chế người và đạo cụ -- Chương 7. Múa sư tử mèo.
|
650 |
# |
# |
|a Múa dân gian
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Tày Nùng (Dân tộc Đông Nam Á)
|z Việt Nam
|x Văn hóa dân gian.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2017
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 6000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|