|
|
|
|
LEADER |
01012nam a2200277 4500 |
001 |
DLU180182964 |
005 |
##20180110 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hồ Quang Thanh.
|
245 |
# |
# |
|a Chất lượng dịch vụ việc làm và sự hài lòng của người tìm việc tại Trung tâm Dịch vụ việc làm Lâm Đồng =
|b Employment service quality and job applicant satisfaction at the centre for employment service in Lamdong province /
|c Hồ Quang Thanh.
|
653 |
# |
# |
|a CESLD
|
653 |
# |
# |
|a Chất lượng dịch vụ (SQ)
|
653 |
# |
# |
|a Sự hài lòng
|
653 |
# |
# |
|a SERVQUAL
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Đà Lạt
|g Số 1, 2017, tr. 78-95
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|