|
|
|
|
LEADER |
01444nam a2200361 4500 |
001 |
DLU180183451 |
005 |
##20180124 |
020 |
# |
# |
|a 9786049500657
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.500 952
|b HU-T
|
100 |
# |
# |
|a Hứa Thùy Trang,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản /
|c Hứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Bách khoa,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr. :
|b minh họa ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 298-299.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Định hướng quản trị sản xuất -- Chương 2. Kỹ thuật quản trị Lean Six Sigma -- Chương 3. Kỹ thuật đánh giá quá trình sản xuất chế tạo -- Chương 4. Kỹ thuật tổ chức sản xuất -- Chương 5. Kỹ thuật kiểm soát hiệu quả quản trị sản xuất -- Chương 6. Đảm bảo chất lượng trong hệ thống quản trị sản xuất.
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý công nghiệp
|z Nhật Bản.
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý sản xuất
|z Nhật Bản.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tiến Đông,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Vũ Khiêm,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2017
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|