|
|
|
|
LEADER |
02488nam a2200493 4500 |
001 |
DLU180183528 |
005 |
##20180129 |
020 |
# |
# |
|a 9786049448874
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.179 109 597
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Nhà nước và pháp luật.
|
245 |
# |
# |
|a Trách nhiệm về hậu quả chất da cam/Dioxin ở Việt Nam :
|b Cơ sở pháp lý và phương pháp đấu tranh /
|c Viện Nhà nước và pháp luật; Nguyễn Như Phát, Nguyễn Thị Việt Hương đồng chủ biên; Phạm Hữu Nghị, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 302 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 293-302.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Pháp luật Hoa Kỳ và pháp luật quốc tế về trách nhiệm của chính phủ và các công ty hóa chất đối với hậu quả do việc sử dụng chất da cam/Dioxin trong chiến tranh -- Phần thứ hai. Khía cạnh pháp lý và kinh nghiệm về phương pháp giải quyết các yêu cầu chính phủ và các công ty hóa chất Hoa Kỳ bồi thường thiệt hại do việc sử dụng chất da cam/Dioxin trong chiến tranh gây ra -- Phần thứ ba. Quan điểm, phương án và giải pháp tiếp tục yêu cầu chính phủ và các công ty hóa chất Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về hậu quả việc sử dụng chất da cam/Dioxin trong chiến tranh gây ra đối với con người và môi trường Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Chất độc da cam
|x Khía cạnh chính trị
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Chất độc
|x Đánh giá rủi ro.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Ngọc Vượng,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Nguyên Khánh,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Thị Thanh An,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Mai Thanh,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Phát,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Việt Hương,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hữu Nghị,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thanh Trà,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Duy Hảo,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Ngọc Tâm,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Biên,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Công Giao,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thư,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2017
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|