|
|
|
|
LEADER |
00833nam a2200313 4500 |
001 |
DLU180183721 |
005 |
##20180228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.782
|b AH-J
|
100 |
# |
# |
|a Ahn Jean-myung.
|
245 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng :
|b Sơ cấp
|h [Đĩa CD-ROM] /
|c Ahn Jean-myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-young; Trang Thơm biên dịch.
|
256 |
# |
# |
|a 4 3/4 in.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng Đức,
|c 2015.
|
300 |
# |
# |
|a 1 đĩa CD-ROM ;
|c 4 3/4 in.
|
700 |
# |
# |
|a Trang Thơm,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Han Hoo-young.
|
700 |
# |
# |
|a Lee Kyung-ah.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a CD
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a CD
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|