|
|
|
|
LEADER |
00987nam a2200313 4500 |
001 |
DLU180184274 |
005 |
##20180405 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đoàn Trung Dũng.
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu hấp phụ anion nitrat từ dung dịch bằng nhựa trao đổi anion Lewatit monoplus M 500 /
|c Đoàn Trung Dũng, Nguyễn Thị Hà Chi, Đào Ngọc Nhiệm.
|
653 |
# |
# |
|a Adsorption capacity
|
653 |
# |
# |
|a Anionic exchange resin
|
653 |
# |
# |
|a M 500
|
653 |
# |
# |
|a Nitrate anion
|
653 |
# |
# |
|a Sorption equilibrium times
|
700 |
# |
# |
|a Đào Ngọc Nhiệm.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hà Chi.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 1, 2015, tr. 23-26
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|