|
|
|
|
LEADER |
01002nam a2200325 4500 |
001 |
DLU180184283 |
005 |
##20180405 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Quang Diễn.
|
245 |
# |
# |
|a Thu nhận xenlulozơ từ bã mía cho sản xuất etanol sinh học theo phương pháp xử lý với axit axetic /
|c Lê Quang Diễn, ... [và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Acetic acid treatment
|
653 |
# |
# |
|a Bagasse
|
653 |
# |
# |
|a Bioethanol
|
653 |
# |
# |
|a Enzymatic saccharification
|
653 |
# |
# |
|a Reduce sugars
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Nguyệt.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Tuấn Anh.
|
700 |
# |
# |
|a Tô Kim Anh.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 1, 2015, tr. 50-55
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|