|
|
|
|
LEADER |
01116nam a2200349 4500 |
001 |
DLU180184642 |
005 |
##20180503 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trịnh Thị Thủy.
|
245 |
# |
# |
|a Kaempferol, quercetin và dẫn xuất diglycosid của chúng tách từ lá chay bắc bộ (Artocarpus tonkinensis) /
|c Trịnh Thị Thủy, ... [và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Artocarpus tonkinensis
|
653 |
# |
# |
|a Astragalin
|
653 |
# |
# |
|a Kaempferol 3-neohesperidoside
|
653 |
# |
# |
|a Kaempferol 3-rutinoside
|
653 |
# |
# |
|a Quercetin 3-rutinoside
|
700 |
# |
# |
|a Đào Đức Thiện.
|
700 |
# |
# |
|a Delfino, Domenico V.
|
700 |
# |
# |
|a Lại Thị Kim Dung.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Tâm.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Sung.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 6, 2015, tr. 772-776
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|