|
|
|
|
LEADER |
01062nam a2200325 4500 |
001 |
DLU180184648 |
005 |
##20180503 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Minh Đức.
|
245 |
# |
# |
|a Phát triển quy trình xác định lượng vết một số thuốc giảm đau trong nước thải bằng hệ thiết bị điện di mao quản xách tay điều khiển tự động /
|c Lê Minh Đức, ... [và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Automated system
|
653 |
# |
# |
|a Capillary electrophoresis
|
653 |
# |
# |
|a Drug
|
653 |
# |
# |
|a Portable
|
653 |
# |
# |
|a Waste water
|
700 |
# |
# |
|a Dương Hồng Anh.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hùng Việt.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Mạnh Hùng.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 6, 2015, tr. 790-794
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|