|
|
|
|
LEADER |
01091nam a2200361 4500 |
001 |
DLU180184733 |
005 |
##20180507 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyen Thi Kim Phuong.
|
245 |
# |
# |
|a Crystallization technology: selective polymorphism of L-glutamic acid in anti-solvent crystallization /
|c Nguyen Thi Kim Phuong, ...[et al.].
|
653 |
# |
# |
|a Anti-solvent crystallization
|
653 |
# |
# |
|a Crystallization
|
653 |
# |
# |
|a Phase transformation
|
653 |
# |
# |
|a Polymorphism
|
700 |
# |
# |
|a Khuu Chau Quang.
|
700 |
# |
# |
|a Le Thi Hong Nhan.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Anh Tuan.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Dinh Tuyet.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thanh Thao.
|
700 |
# |
# |
|a Tran Thi Dieu Thuy.
|
700 |
# |
# |
|a Trinh Thi Thanh Huyen.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 5, 2015, tr. 600-603
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|