|
|
|
|
LEADER |
01117nam a2200349 4500 |
001 |
DLU180184914 |
005 |
##20180516 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Văn Hào.
|
245 |
# |
# |
|a Hợp tác trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải giữa tỉnh Nghệ An (Việt Nam) và các tỉnh Xiêng Khoảng, Bôlykhămxay (Lào) từ năm 1991 đến năm 2014 /
|c Bùi Văn Hào, Lưu Thị Kim.
|
653 |
# |
# |
|a Bôlykhămxay
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Giao thông vận tải
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Lào
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ An
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Xây dựng
|
653 |
# |
# |
|a Xiêng Khoảng
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Thị Kim.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Đông Nam Á
|g Số 7, 2016, tr. 59-63
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|