|
|
|
|
LEADER |
00991nam a2200313 4500 |
001 |
DLU180185176 |
005 |
##20180524 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Thảo.
|
245 |
# |
# |
|a Đánh giá hàm lượng PCBs, PAHs, sterol trong nước sông tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh bằng phần mềm AIQS-DB tích hợp trên GCMS /
|c Nguyễn Thanh Thảo, Dương Thị Hạnh, Nguyễn Quang Trung.
|
653 |
# |
# |
|a AIQS-DB
|
653 |
# |
# |
|a PAHs
|
653 |
# |
# |
|a PCBs
|
653 |
# |
# |
|a River water
|
653 |
# |
# |
|a Sterol
|
700 |
# |
# |
|a Dương Thị Hạnh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Trung.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 5, 2016, tr. 555-560
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|