|
|
|
|
LEADER |
01121nam a2200361 4500 |
001 |
DLU180185300 |
005 |
##20180530 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Chu Thi Anh Xuan.
|
245 |
# |
# |
|a High-energy ball milling preparation of La0.7Sr0.3MnO3 and (Co,Ni)Fe2O4 nanoparticles for microwave absorption applications /
|c Chu Thi Anh Xuan, ...[et al.].
|
653 |
# |
# |
|a Electromagnetic interference
|
653 |
# |
# |
|a Magnetic nanoparticles
|
653 |
# |
# |
|a Microwave absorbing materials
|
653 |
# |
# |
|a Radar absorbing materials
|
653 |
# |
# |
|a Stealth technology
|
700 |
# |
# |
|a Dao Nguyen Hoai Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Do Hung Manh.
|
700 |
# |
# |
|a Ngo Thi Hong Le.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Xuan Phuc.
|
700 |
# |
# |
|a Ta Ngoc Bach.
|
700 |
# |
# |
|a Tran Dang Thanh.
|
773 |
# |
# |
|t Hóa học
|g Số 6, 2016, tr. 704-709
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|