LEADER | 00813nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU180185470 | ||
005 | ##20180607 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Cao Hải An, |c ThS. |
245 | # | # | |a Dạy trẻ cách đối phó với stress / |c Cao Hải An, Phạm Thị Miến. |
653 | # | # | |a Đối phó |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Stress |
653 | # | # | |a Trẻ em |
700 | # | # | |a Phạm Thị Miến. |
773 | # | # | |t Tạp chí dạy và học ngày nay |g Số 7, 2015, tr. 56-57 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Thị Minh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |