|
|
|
|
LEADER |
01334nam a2200325 4500 |
001 |
DLU180186034 |
005 |
##20180727 |
020 |
# |
# |
|a 9786049313752
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 341.754
|b BOC
|
110 |
# |
# |
|a Bộ Công thương.
|
245 |
# |
# |
|a Quy định về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài /
|c Bộ Công thương; Đặng Thanh Phương chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công thương,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 250 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa -- Tạm nhập, tái xuất; Tạm xuất, tái nhập; Chuyển khẩu hàng hóa -- Ủy thác, nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và đại lý mua, bán hàng hóa với nước ngoài -- Gia công hàng hóa có yếu tố nước ngoài -- Quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Thương mại quốc tế
|x Luật và pháp chế.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thanh Phương,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2018
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 10000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|