|
|
|
|
LEADER |
00968nam a2200325 4500 |
001 |
DLU180187607 |
005 |
##20181004 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Thành Lân.
|
245 |
# |
# |
|a Nguyên lý âm dương trong mã di truyền /
|c Lê Thành Lân.
|
653 |
# |
# |
|a 64 codon
|
653 |
# |
# |
|a 64 trùng quái
|
653 |
# |
# |
|a Bazơ nitơ
|
653 |
# |
# |
|a Mô hình không gian
|
653 |
# |
# |
|a Mô hình thời gian
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên lý Âm Dương
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên lý bổ sung về ghép cặp các bazơ
|
653 |
# |
# |
|a Nhóm nguyên tử mang điện tích
|
653 |
# |
# |
|a Tứ Tượng
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Hán Nôm
|g Số 3(136), 2016, tr. 68-82
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|