|
|
|
|
| LEADER |
01670nam a2200457 4500 |
| 001 |
DLU180187733 |
| 005 |
##20181010 |
| 020 |
# |
# |
|a 9786049136467
|
| 040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
| 041 |
# |
# |
|a vie
|
| 044 |
# |
# |
|a vn
|
| 082 |
# |
# |
|a 333.950 959 73
|b Dad
|
| 245 |
# |
# |
|a Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ Việt Nam /
|c Lê Hùng Anh chủ biên, ... [et al.].
|
| 260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học tự nhiên và công nghệ,
|c 2017.
|
| 300 |
# |
# |
|a 315 tr.
|b minh họa màu;
|c 27 cm.
|
| 504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 139-155.
|
| 505 |
# |
# |
|a Chương I. Tổng quan đa dạng sinh học và mô hình bảo tồn -- Chương II. Điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội vùng duyên hải Bắc Bộ -- Chương III. Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ -- Chương IV. Giá trị dịch vụ sinh thái và bảo tồn vùng duyên hải Bắc Bộ.
|
| 650 |
# |
# |
|a Đa dạng sinh học
|z Việt Nam.
|
| 651 |
# |
# |
|a Duyên hải Bắc Bộ
|x Sinh thái học.
|
| 700 |
# |
# |
|a Đặng Huy Phương.
|
| 700 |
# |
# |
|a Đỗ Văn Tứ.
|
| 700 |
# |
# |
|a Hà Quý Quỳnh.
|
| 700 |
# |
# |
|a Lê Hùng Anh,
|e chủ biên.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quảng Trường.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Cường.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trường Sơn.
|
| 700 |
# |
# |
|a Phạm Thế Cường.
|
| 700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Nhị.
|
| 700 |
# |
# |
|a Trần Đức Lương.
|
| 700 |
# |
# |
|a Trịnh Quang Pháp.
|
| 923 |
# |
# |
|a 03/2018
|
| 991 |
# |
# |
|a SH
|
| 992 |
# |
# |
|a 16000
|
| 994 |
# |
# |
|a DLU
|
| 900 |
# |
# |
|a True
|
| 911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
| 925 |
# |
# |
|a G
|
| 926 |
# |
# |
|a A
|
| 927 |
# |
# |
|a SH
|
| 980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|