|
|
|
|
LEADER |
01021nam a2200301 4500 |
001 |
DLU180187823 |
005 |
##20181012 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hồ Đình Bảo.
|
245 |
# |
# |
|a Nông nghiệp, nông thôn trong các giai đoạn phát triển và vấn đề của Việt Nam /
|c Hồ Đình Bảo, Ngô Bích Ngọc, Dương Thị Thanh Nga.
|
653 |
# |
# |
|a Phân hoá thu nhập tương đối
|
653 |
# |
# |
|a Chuyển dịch cơ cấu
|
653 |
# |
# |
|a Năng suất lao động nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Năng suất nội bộ ngành
|
700 |
# |
# |
|a Dương Thị Thanh Nga.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Bích Ngọc.
|
773 |
# |
# |
|t Kinh tế & Phát triển
|g Số 225, 2016, tr. 20-27
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|