|
|
|
|
LEADER |
01001nam a2200289 4500 |
001 |
DLU180187827 |
005 |
##20181012 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Huyền Trang.
|
245 |
# |
# |
|a Tốc độ điều chỉnh cấu trúc vốn mục tiêu của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam /
|c Nguyễn Thị Huyền Trang, Trần Văn Tuyến, Nguyễn Văn Điệp.
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc vốn mục tiêu
|
653 |
# |
# |
|a Tốc độ điều chỉnh
|
653 |
# |
# |
|a Thặng dư và thâm hụt vốn
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Điệp.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Tuyến.
|
773 |
# |
# |
|t Kinh tế & Phát triển
|g Số 225, 2016, tr. 63-72
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|