|
|
|
|
LEADER |
00952nam a2200289 4500 |
001 |
DLU180187861 |
005 |
##20181015 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Khánh Doanh.
|
245 |
# |
# |
|a Thực trạng chuyển dịch sang nông nghiệp hữu cơ trong sản xuất chè ở tỉnh Thái Nguyên /
|c Nguyễn Khánh Doanh, Bùi Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Thanh Huyền.
|
653 |
# |
# |
|a Chè
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Thái Nguyên
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thị Minh Hằng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Huyền.
|
773 |
# |
# |
|t Kinh tế & Phát triển
|g Số 226, 2016, tr. 83-89
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|